Có 2 kết quả:

球柵陣列封裝 qiú shān zhèn liè fēng zhuāng ㄑㄧㄡˊ ㄕㄢ ㄓㄣˋ ㄌㄧㄝˋ ㄈㄥ ㄓㄨㄤ球栅阵列封装 qiú shān zhèn liè fēng zhuāng ㄑㄧㄡˊ ㄕㄢ ㄓㄣˋ ㄌㄧㄝˋ ㄈㄥ ㄓㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ball grid array (BGA), type of microchip package

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ball grid array (BGA), type of microchip package

Bình luận 0