Có 2 kết quả:
球柵陣列封裝 qiú shān zhèn liè fēng zhuāng ㄑㄧㄡˊ ㄕㄢ ㄓㄣˋ ㄌㄧㄝˋ ㄈㄥ ㄓㄨㄤ • 球栅阵列封装 qiú shān zhèn liè fēng zhuāng ㄑㄧㄡˊ ㄕㄢ ㄓㄣˋ ㄌㄧㄝˋ ㄈㄥ ㄓㄨㄤ
Từ điển Trung-Anh
ball grid array (BGA), type of microchip package
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
ball grid array (BGA), type of microchip package
Bình luận 0